Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se maintenir


[se maintenir]
tự động từ
giữ vững
Santé qui se maintient
sức khoẻ giữ vững
đứng vững
Se maintenir dans le monde
đứng vững trong đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.